fake ![](images/dict/f/fake.gif)
fake![](img/dict/02C013DD.png) | [feik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) vòng dây cáp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) cuộn (dây cáp) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo cáo bịa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) giả, giả mạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fake monk | | kẻ giả danh thầy tu | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giống như thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giả, giả mạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc jazz) |
/feik/
danh từ
(hàng hải) vòng dây cáp
ngoại động từ
(hàng hải) cuộn (dây cáp)
danh từ
vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
báo cáo bịa
(định ngữ) giả, giả mạo
ngoại động từ
làm giống như thật
làm giả, giả mạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)
|
|