faintness
faintness | ['feintnis] | | danh từ | | | sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược | | | sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất | | | sự mờ nhạt |
/'feintnis/
danh từ sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất sự mờ nhạt
|
|