|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fête
fête | [feit] | | danh từ | | | ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan | | | ngày lễ thánh (có đặt tên cho con cái gia đình công giáo) | | ngoại động từ | | | tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng | | | ăn mừng; liên hoan |
/fez/
danh từ mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)
|
|
|
|