Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fête




fête
[feit]
danh từ
ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan
ngày lễ thánh (có đặt tên cho con cái gia đình công giáo)
ngoại động từ
tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng
ăn mừng; liên hoan


/fez/

danh từ
mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.