Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eye-cup




eye-cup
['aikʌp]
danh từ
cái chén rửa mắt


/'aibɑ:θ/

danh từ
cái chén rửa mắt

Related search result for "eye-cup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.