Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrorse




extrorse
[eks'trɔ:s]
tính từ
(thực vật học) hướng ngoại


/eks'trɔ:s/

tính từ
(thực vật học) hướng ngoài

Related search result for "extrorse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.