Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extortive




extortive
[iks'tɔ:tiv]
tính từ
moi vét, rỉa tiền bạc


/iks'tɔ:tiv/

tính từ
để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.