Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expellable




expellable
[iks'peləbl]
tính từ
có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra
đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra


/iks'peləbl/

tính từ
có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra
đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.