|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expellable
expellable | [iks'peləbl] | | tính từ | | | có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra | | | đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra |
/iks'peləbl/
tính từ có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra
|
|
|
|