|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expeditionary
expeditionary | [,ekspi'di∫nəri] | | tính từ | | | thuộc về hoặc hình thành một cuộc hành trình | | | được gửi ra nước ngoài để tiến hành các hoạt động quân sự; viễn chinh | | | an expeditionary force | | một lực lượng viễn chinh |
/,ekspi'diʃnəri/
tính từ viễn chinh expeditionary forces quân viễn chinh (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
|
|
|
|