Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expectorate




expectorate
[eks'pektəreit]
động từ
nhổ (đờm ra khỏi cổ họng, máu ra khỏi phổi) do ho; khạc
In cases of tuberculosis, blood is expectorated
trong trường hợp ho lao, người ta khạc ra máu


/eks'pektəreit/

động từ
khạc, nhổ, khạc đờm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.