expatiate
expatiate![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'pei∫ieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the chairman expatiated for two hours on his plans for the company | | ông chủ tịch nói suốt hai tiếng đồng hồ về các kế hoạch của ông ta với công ty |
/eks'peiʃieit/
nội động từ
( on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
(thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài
|
|