Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exequatur




exequatur
[,eksə'kweitə]
danh từ
(ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự


/,eksə'kweitə/

danh từ
(ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự

Related search result for "exequatur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.