Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executory




executory
[ig'zekjutəri]
Cách viết khác:
executorial
[ig,zekju'tɔ:riəl]
như executorial


/ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory) /ig'zekjutəri/

tính từ
(thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
(thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị

Related search result for "executory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.