Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exeat




exeat
['eksiæt]
danh từ
giấy phép cho ra khỏi lớp


/'eksiæt/

danh từ
giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)

Related search result for "exeat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.