Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excursiveness




excursiveness
[eks'kə:sivnis]
danh từ
tính hay đi ra ngoài đề
tính lan man, tính tản mạn


/eks'kə:sivnis/

danh từ
tính hay đi ra ngoài đề
tính lan man, tính tản mạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.