|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excursional
excursional | [iks'kə:∫ənl] | | Cách viết khác: | | excursionary | | [iks'kə:∫ənəri] | | tính từ | | | có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan |
/iks'kə:ʃənl/ (excursionary) /iks'kə:ʃənəri/
tính từ có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan
|
|
|
|