|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excremental
excremental![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekskri'mentl] | | Cách viết khác: | | excrementitious | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekskrimen'ti∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) cứt, (thuộc) phân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất cứt, có tính chất phân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống cứt, giống phân |
/,ekskri'mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/
tính từ
(thuộc) cứt, (thuộc) phân
có tính chất cứt, có tính chất phân
giống cứt, giống phân
|
|
|
|