excel
excel![](img/dict/02C013DD.png) | [ik'sel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (+ in, at) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to excel others in courage | | trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (+ in, at) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trội về, xuất sắc về (môn gì...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to excel at mathematics | | trội về môn toán, xuất sắc về môn toán |
/ik'sel/
ngoại động từ ( in, at)
hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...) to others in courage trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
nội động từ ( in, at)
trội về, xuất sắc về (môn gì...) to excel at mathematics trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
|
|