Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
examinant




examinant
[ig'zæminənt]
Cách viết khác:
examiner
[ig'zæminə]
danh từ
người khám xét, người thẩm tra


/ig'zæminənt/ (examiner) /ig'zæminə/

danh từ
người khám xét, người thẩm tra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.