|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
even so
even+so | thành ngữ even | | | even so | | | tuy nhiên, tuy vậy | | | there may be spelling mistakes in the book, even so it's a good one | | có thể sách có lỗi chính tả, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt |
| | [even so] | | saying && slang | | | regardless, no matter | | | "He doesn't need the money." "Even so, I must repay the loan." |
|
|
|
|