Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estrade




estrade
[es'trɑ:d]
danh từ
bục, giàn


/es'trɑ:d/

danh từ
bục

Related search result for "estrade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.