Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
espianage


/,espiə'nɑ:ʤ/

danh từ
sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.