errand
errand | ['erənd] |  | danh từ | |  | việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...) | |  | to run on errand | | chạy việc vặt | |  | mục đích cuộc đi; mục đích | |  | his errand was to deliver a letter | | mục đích hắn đến là để đưa một bức thư |
/'erənd/
danh từ
việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...) to run [on] errands; to go on errands chạy việc vặt
mục đích cuộc đi; mục đích his errand was to deliver a letter mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
|
|