|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epithalamial
epithalamial | [,epiθə'leimjəl] | | Cách viết khác: | | epithalamic | | [,epiθə'læmik] | | tính từ | | | (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới |
/,epiθə'leimjəl/ (epithalamic) /,epiθə'læmik/
tính từ (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới
|
|
|
|