Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epifocus




epifocus
[,epi'foukəs]
Cách viết khác:
epicentre
['episentə]
như epicentre


/'episentə/ (epifocus) /,epi'foukəs/

danh từ
(địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.