Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epicranial




epicranial
[,epi'kreinjəl]
tính từ
(y học) trên sọ


/,epi'kreinjəl/

tính từ
(y học) trên sọ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.