Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enumerator




enumerator
[i'nju:məreitə]
danh từ
người đếm; người kê; người liệt kê


/i,nju:məreitə/

danh từ
người đếm; người kê; người liệt kê


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.