Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entwine




entwine
[in'twain]
ngoại động từ
bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ôm
quấn (cây leo)


/in'twain/

ngoại động từ
bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ôm
quấn (cây leo)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.