Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrepôt




entrepôt
['ɔntrəpou]
danh từ
kho hàng
trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối


/'ɔntrəpou/

danh từ
kho hàng
trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.