|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensilage
ensilage![](img/dict/02C013DD.png) | ['ensilidʒ] | | Cách viết khác: | | silage | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sailidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ + cách viết khác: (ensilation) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ensai'lei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ủ xilô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức ăn gia súc ủ xilô | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ủ xilô (thức ăn gia súc) |
/'ensilidʤ/ (silage) /'sailidʤ/
danh từ (ensilation) /,ensai'leiʃn/
sự ủ xilô
thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô
ngoại động từ
ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
|
|
|
|