Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensanguined




ensanguined
[in'sæηgwind]
tính từ
đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/in'sæɳgwind/

tính từ
đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.