Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enlacement




enlacement
[in'leismənt]
danh từ
sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện


/in'leismənt/

danh từ
sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.