![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dʒɔi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thích thú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enjoy an interesting book |
| thích thú xem một cuốn sách hay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she enjoys playing tennis |
| cô ta thích chơi quần vợt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I enjoyed that meal |
| tôi rất thích bữa ăn đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enjoy oneself |
| vui thích, hạnh phúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he enjoyed himself at the party |
| anh ấy rất vui trong bữa tiệc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the children enjoyed themselves playing in the water |
| bọn trẻ rất thích nô đùa dưới nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I hope you enjoy yourself this evening |
| tôi hy vọng tối nay anh sẽ vui |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được hưởng; có được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enjoy good health |
| có sức khoẻ tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enjoy a high standard of living, great prosperity |
| được hưởng mức sống cao, có đời sống thịnh vượng |