endue
endue | [in'dju:] | | | Cách viết khác: | | | indue |  | [in'dju:] |  | ngoại động từ | | |  | mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | |  | phú cho (ai) (đức tính) | | |  | to be endued with many virtues | | | có nhiều đức tính tốt |
/in'dju:/ (indue) /in'dju:/
ngoại động từ
mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính) to be endued with many virtues có nhiều đức tính tốt
|
|