 | [in'daumənt] |
 | danh từ |
| |  | hành động cho tiền, tài sản; sự hiến tặng |
| |  | the endowment of many schools by rich former pupils |
| | nhiều trường được các cựu học sinh giàu có ủng hộ |
| |  | tiền, tài sản... hiến tặng |
| |  | The Oxford and Cambridge colleges have numerous endowments |
| | Các trường Oxford và Cambridge có được rất nhiều khoản ủng hộ |
| |  | khả năng; tài năng thiên phú |
| |  | not everyone is born with such endowments as you |
| | không phải ai sinh ra cũng có khả năng thiên phú như anh |