Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encampment




encampment
[in'kæmpmənt]
danh từ
sự cắm trại
trại giam


/in'kæmpmənt/

danh từ
sự cắm trại
trại giam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encampment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.