Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulative




emulative
['emjulətiv]
tính từ
thi đua
emulative spirit
tinh thần thi đua
(+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)


/'emjulətiv/

tính từ
thi đua
emulative spirit tinh thần thi đua
( of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.