|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulative
emulative | ['emjulətiv] | | tính từ | | | thi đua | | | emulative spirit | | tinh thần thi đua | | | (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) |
/'emjulətiv/
tính từ thi đua emulative spirit tinh thần thi đua ( of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)
|
|
|
|