Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulation




emulation
[,emju'lei∫n]
danh từ
hành động hoặc trạng thái thi đua
to promote an emulation movement among the nation-wide universities
phát động một phong trào thi đua giữa các trường đại học trên toàn quốc
she worked hard in emulation of her elder sister
cô ấy làm việc chăm chỉ để thi đua với chị mình



(Tech) mô phỏng, bắt chước (d)

/,emju'leiʃn/

danh từ
sự thi đua
sự ganh đua, cạnh tranh

Related search result for "emulation"
  • Words contain "emulation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cao trào bảng vàng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.