Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emblement




emblement
['emblmənt]
danh từ ((thường) ở số nhiều))
(pháp lý) hoa lợi
thổ sản


/'emblmənt/

danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều
hoà lợi; vụ lợi
thổ sản

Related search result for "emblement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.