|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrostatic precipitator
Chuyên ngành kỹ thuật
phin lọc tĩnh điện Lĩnh vực: điện lạnh
bộ lọc tĩnh điện Lĩnh vực: xây dựng
thiết bị lọc (bằng) điện Chuyên ngành kỹ thuật
phin lọc tĩnh điện Lĩnh vực: điện lạnh
bộ lọc tĩnh điện Lĩnh vực: xây dựng
thiết bị lọc (bằng) điện
|
|
|
|