Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrical




electrical
[i'lektrikəl]
tính từ
về điện hoặc liên quan tới điện
electrical engineer
kỹ sư điện
this machine has an electrical fault
máy này trục trặc phần điện


/i'lektrikəl/

tính từ
(thuộc) điện

Related search result for "electrical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.