|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effortless
effortless![](img/dict/02C013DD.png) | ['efətlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cần hoặc cần ít nỗ lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an effortless task | | công việc dễ dàng (không cần cố gắng nhiều) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she plays with seemingly effortless skill | | cô ấy chơi dường như không trổ hết tài |
/'efətlis/
tính từ
không cố gắng, thụ động
dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng
|
|
|
|