Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effervescent




effervescent
[,efə'vesnt]
tính từ
sủi, sủi bong bóng, sủi bọt
effervescent tablet
viên thuốc sủi bọt
sôi sục, sôi nổi


/,efə'vesnt/

tính từ
sủi, sủi bong bóng
sôi sục, sôi nổi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.