Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eec




(viết tắt)
Cộng đồng kinh tế Âu châu (European Economic Community)



eec
[,i: i: 'si:]
viết tắt
Cộng đồng kinh tế Âu châu (European Economic Community)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "EEC"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.