|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edwardian
edwardian![](img/dict/02C013DD.png) | [ed'wɔ:djən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a VII | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ở triều đại vua Ê-đu-a VII |
/ed'wɔ:djən/
tính từ
thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a VII
danh từ
người ở triều đại vua Ê-đu-a VII
|
|
|
|