|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edulcoration
edulcoration![](img/dict/02C013DD.png) | [i,dʌlkə'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm ngọt, sự làm dịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...) |
/i,dʌlkə'reiʃn/
danh từ
sự làm ngọt, sự làm dịu
(hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)
|
|
|
|