Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear-phone




ear-phone
['iəfoun]
danh từ
ống nghe


/'iəfoun/

danh từ
ống nghe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.