Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
e-mail





e-mail


e-mail

E-mail is a message you send to someone on the computer.

['imeil]
danh từ, viết tắt của electronic mail
thư điện tử
động từ
gửi (bản báo cáo...) dưới hình thức thư điện tử



thư điện tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "e-mail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.