Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dye vat




dye+vat
['daivæt]
danh từ
thùng nhuộm


/'daivæt/

danh từ
thùng nhuộm

Related search result for "dye vat"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dye vat"
    defeat dye vat

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.