dwelling
dwelling![](img/dict/02C013DD.png) | ['dweliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa...) |
/'dweliɳ/
danh từ
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)
|
|