|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duteousness
duteousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['dju:tiəsnis] | | Cách viết khác: | | dutifulness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['dju:tifulnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như dutifulness |
/'dju:tifulnis/ (duteousness) /'dju:tjəsnis/
danh từ
sự biết vâng lời, sự biết nghe lời
sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)
sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận
|
|
|
|